unnaturalise
unnaturalise | [,ʌn'næt∫rəlaiz] | | Cách viết khác: | | unnaturalize | | [,ʌn'næt∫rəlaiz] | | ngoại động từ | | | làm cho trái với thiên nhiên | | | làm cho gượng gạo | | | làm mất tình cảm thông thường |
/'ʌn'nætʃrəlaiz/ (unnaturalize) /'ʌn'nætʃrəlaiz/
ngoại động từ làm cho trái với thiên nhiên làm cho gượng gạo làm mất tình cảm thông thường
|
|