unorganized
unorganized | [,ʌn'ɔ:gənaizid] | | tính từ | | | không có tổ chức, vô tổ chức | | | không có trật tự, không ngăn nắp, không hữu hiệu | | | không được sắp xếp, không được chuẩn bị | | | không có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân) |
/'ʌn'ɔ:gənaizd/
tính từ không có tổ chức, vô tổ chức
|
|