unperveted
unperveted | [,ʌnpə'və:tid] |  | tính từ | |  | không dùng sai; không làm sai; không hiểu sai; không xuyên tạc | |  | không làm hư hỏng, không đưa vào con đường sai | |  | không bị bóp méo, không làm sai lệch | |  | không bị hư hỏng, không bị đồi bại |
/'ʌnpə'və:tid/
tính từ
không dùng sai; không làm sai; không hiểu sai; không xuyên tạc
không làm hư hỏng, không đưa vào con đường sai
|
|