|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unperveted
unperveted![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnpə'və:tid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không dùng sai; không làm sai; không hiểu sai; không xuyên tạc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không làm hư hỏng, không đưa vào con đường sai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị bóp méo, không làm sai lệch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị hư hỏng, không bị đồi bại |
/'ʌnpə'və:tid/
tính từ
không dùng sai; không làm sai; không hiểu sai; không xuyên tạc
không làm hư hỏng, không đưa vào con đường sai
|
|
|
|