unplaced
unplaced | [,ʌn'pleist] | | tính từ | | | không được giải | | | đặt không đúng chổ | | | chưa bán (hàng hoá) | | | không được bố trí/phân phối | | | không được ghi vào danh sách | | | không được xếp hạng (trong số ba thành viên về đầu trong cuộc đua hoặc cuộc thi) |
/'ʌn'pleist/
tính từ không được ghi vào danh sách không được xếp trong số ba giải đầu
|
|