|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unplastic
unplastic![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'plæstik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không làm bằng chất dẻo (hàng hoá) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không dẻo, không nặn được, không dễ tạo hình, không làm thành khuôn (chất liệu, các chất) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không tạo hình, không điêu khắc (đất sét, sáp..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) không mềm dẻo, không mềm mỏng, không hay chiều đời; không dễ uốn nắn (người) |
/'ʌn'plæstik/
tính từ
không dẻo
|
|
|
|