|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpresentable
unpresentable![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnpri'zentəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không chỉnh tề, không bảnh bao; không trưng bày được, không phô ra được, không coi được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không giới thiệu được, không trình bày được, không ra mắt được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không làm quà biếu được, không làm đồ tặng được |
/'ʌnpri'zentəbl/
tính từ
không thể bày ra, không thể phô ra, không thể trình ra được
không thể giới thiệu được, không thể ra mắt được
không coi được
|
|
|
|