|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpropagated
unpropagated![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'prɔpəgeitid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không truyền giống, không nhân giống (cây, thú...), không truyền (bệnh...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không truyền lại (đức tính...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không truyền bá, không lan truyền |
/'ʌn'prɔpəgeitid/
tính từ
không truyền giống, không nhân giống (cây, thú...), không truyền (bệnh...)
không truyền lại (đức tính...)
không truyền bá, không lan truyền
|
|
|
|