unprophetic
unprophetic | [,ʌnprə'fetik] | | Cách viết khác: | | unprophetical |  | [,ʌnprə'fetikl] |  | tính từ | |  | không tiên tri, không tiên đoán, không nói trước | |  | không thuộc nhà tiên tri |
/'ʌnprə'fetik/ (unprophetical) /'ʌnprə'fetikəl/
tính từ
không tiên tri, không đoán trước, không nói trước
|
|