|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unransomed
unransomed | [,ʌn'rænsəmd] |  | tính từ | |  | chưa chuộc lại (tội lỗi) | |  | không phải trả tiền chuộc (người bị bắt...) |
/' n'r ns md/
tính từ
chưa chuộc lại (tội lỗi)
không phi tr tiền chuộc (người bị bắt...)
|
|
|
|