|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreclaimed
unreclaimed | [,ʌnri'kleimd] | | tính từ | | | không được cải tạo, không được giác ngộ | | | (nông nghiệp) không được khai hoang, không được vỡ hoang; không được cải tạo (đất); không được làm khô (bãi lầy để cày cấy) | | | không được thuần hoá (thú rừng) | | | không đòi lại |
/' nri'kleimd/
tính từ không được ci tạo, không được giác ngộ (nông nghiệp) không được khai hoang, không được vỡ hoang; không được ci tạo (đất); không được làm khô (b i lầy để cày cấy) không được thuần hoá (thú rừng) không đòi lại
|
|
|
|