|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrectified
unrectified | [,ʌn'rektifaid] | | tính từ | | | chưa được sửa; chưa được sửa cho thẳng | | | (vật lý) chưa chỉnh lưu | | | (hoá học) chưa cất lại, chưa tinh cất | | | (rađiô) không tách sóng | | | (toán học) chưa cầu trường |
/' n'rektifaid/
tính từ chưa được sửa; chưa được sửa cho thẳng (vật lý) chưa chỉnh lưu (hoá học) chưa cất lại, chưa tinh cất rađiô không tách sóng (toán học) chưa cầu trường
|
|
|
|