|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unredressed
unredressed | [,ʌnri'drest] | | tính từ | | | không được sửa cho thẳng lại | | | không được sửa lại; không được uốn nắn | | | không được khôi phục lại | | | không được đền bù | | | (rađiô) chưa nắn điện |
/' nri'drest/
tính từ không được sửa cho thẳng lại không được sửa lại; không được uốn nắn không được khôi phục lại không được đền bù (rađiô) chưa nắn điện
|
|
|
|