Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unremarked




unremarked
[,ʌnri'mɑ:kt]
tính từ
không ai thấy, không ai để ý
không ai nhận xét


/' nri'm :kt/

tính từ
không ai thấy, không ai để ý
không ai nhận xét


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.