Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrepair




unrepair
[,ʌnri'peə]
danh từ
tình trạng không tu sửa; tình trạng ọp ẹp đổ nát


/' nri'pe /

danh từ
tình trạng không tu sửa; tình trạng ọp ẹp đổ nát

Related search result for "unrepair"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.