|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreported
unreported | [,ʌnri'pɔ:tid] | | tính từ | | | không được thông báo | | | không ghi trong báo cáo | | | không được kể lại, không được thuật lại | | | không được báo cáo, không được tường trình | | | không được viết thành bài phóng sự | | | không bị trình báo, không bị tố giác | | | (ngôn ngữ học) không gián tiếp |
/' nri'p :tid/
tính từ không được kể lại, không được thuật lại không được báo cáo, không được tường trình không được viết thành bài phóng sự không bị trình báo, không bị tố giác
|
|
|
|