|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrhetorical
unrhetorical![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnri'tɔrikl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thuộc giáo sư tu từ học | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không hoa mỹ, không cường điệu, không khoa trương (lời nói, văn..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thuộc tu từ học; không thuộc thuật hùng biện |
/' nri't rik l/
tính từ
(văn học) không hoa mỹ, không khoa trưng, tự nhiên
không tu từ học; không hùng biện
|
|
|
|