unsalability
unsalability | [,ʌn,seilə'biləti] | | Cách viết khác: | | unsalableness | | [,ʌn'seiləblnis] | | | unsaleability | | [,ʌn,seilə'biləti] | | danh từ | | | (thương nghiệp) tình trạng không dễ bán, tình trạng không thể bán được |
/' n,seil 'biliti/ (unsalableness) /' n'seil blnis/ (unsaleability) /' n,seil 'biliti/
danh từ (thưng nghiệp) tình trạng không thể bán được
|
|