unsatisfactory
unsatisfactory![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn,sætis'fæktəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không tốt đẹp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không vừa lòng, không vừa ý; không thoả mãn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) không để đền tội, không để chuộc tội |
/' n,s tis'f kt ri/
tính từ
không làm tho m n, không làm vừa ý, không làm vừa lòng
xoàng, thường
|
|