| ['ʌn'skru:] |
| ngoại động từ |
| | nới (đinh ốc, đinh vít...); vặn, tháo (ốc...) |
| | to unscrew the door-handle |
| tháo ốc quả đấm cửa |
| | làm cho không tháo ra được (bằng cách xoắn chặt) |
| nội động từ |
| | không tháo ra được (bằng cách xoắn chặt) |
| | the lid of this jam pot won't unscrew |
| nắp cái lọ mứt này không mở ra được |