|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unscrupulousness
unscrupulousness | [ʌn'skru:pjuləsnis] | | danh từ | | | tính không có nguyên tắc đạo đức | | | tính không cực kỳ cẩn thận, tính không cực kỳ kỹ lưỡng; tính không tỉ mỉ; tính không chú ý đến chi tiết | | | tính không thận trọng; tính không cẩn thận để không làm sai | | | tính không tuyệt đối chân thật |
/ n'skru:pjul snis/
danh từ tính không đắn đo, tính không ngần ngại tính vô lưng tâm
|
|
|
|