unserviceable
unserviceable | [ʌn'sə:visəbl] |  | tính từ | |  | (đùa cợt) không thể sử dụng được (vì mòn, cũ..) | |  | không có ích, không thể dùng được; không tiện lợi | |  | không tốt bụng, không sẵn sàng giúp đỡ; không có khả năng giúp đỡ | |  | không bền, không thể dãi dầu (đồ dùng), không thể khai thác, không bền vững |
/' n's :vis bl/
tính từ
không thể dùng được, không thể giúp ích gì; không tiện lợi
không sẵn sàng giúp đỡ; không có kh năng giúp đỡ
không bền, không thể d i dầu được
|
|