unspoiled
unspoiled | [,ʌn'spɔild] | | Cách viết khác: | | unspoilt | | [,ʌn'spɔilt] | | tính từ | | | không bị cướp phá | | | không hư, không thối, không thiu (thức ăn) | | | không bị hư hỏng (đứa trẻ) |
/' n'sp ild/ (unspoilt) /' n'sp ilt/
tính từ không bị cướp phá không hư, không thối, không thiu (thức ăn) không bị hư hỏng (đứa trẻ)
|
|