unstored
unstored | [,ʌn'stɔ:d] | | tính từ | | | không cất trong kho | | | không chứa đựng; không tích được | | | không được trau dồi, không được bồi dưỡng | | | không ghi, không nhớ (kiến thức) |
/' n'st :d/
tính từ không cất trong kho không chứa đựng; không tích được không được trau dồi, không được bồi dưỡng không ghi, không nhớ (kiến thức)
|
|