unsubmissiveness
unsubmissiveness | [,ʌnsəb'misivnis] |  | danh từ | |  | tính không dễ phục tùng, tính không dễ quy phục; tính không dễ bảo, tính không ngoan ngoãn, tính không chịu khuất phục |
/' ns b'misivnis/
danh từ
tính không phục, tính không hàng phục, tính không phục tùng, tính không chịu khuất phục
|
|