| [,ʌn'∫uə] |
| tính từ |
| | (+ of oneself) ít tự tin, thiếu tự tin |
| | he's rather unsure of himself |
| anh ta có phần nào thiếu tự tin |
| | (+ about/of something) không biết chắc chắn, không biết chính xác (về cái gì) |
| | I'm unsure of the facts |
| tôi không chắc chắn về các sự việc đó |
| | we were unsure (about) who was to blame |
| chúng tôi không biết chắc chắn ai là người đáng trách |