unsusceptible
unsusceptible | [,ʌnsə'septəbl] |  | tính từ | |  | không dễ bị ảnh hưởng; không dễ bị tác động | |  | không thể chịu đựng | |  | không nhạy cảm, không dễ xúc cảm | |  | không dễ bị, không dễ mắc |
/' ns 'sept bl/
tính từ
(vị ngữ) không thể được
không nhạy cm, không dễ xúc cm
|
|