|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsymbolical
unsymbolical![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnsim'bɔlikl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không tượng trưng; không thuộc biểu tượng, không được dùng làm biểu tượng, không sử dụng làm biểu tượng |
/' nsim'b lik l/
tính từ
không có tính chất tượng trưng
|
|
|
|