untenable
untenable | [,ʌn'tenəbl] |  | tính từ | |  | không đứng vững được, không trụ lại được | |  | không thể cãi được, không thể biện hộ được, không thể bảo vệ được (về một lý thuyết..) | |  | an untenable theory | | một lý thuyết không bảo vệ được | |  | không thể giữ được, không bảo vệ được, không cố thủ được (chức vụ, địa vị, đồn luỹ...) | |  | an untenable position | | một vị trí khó được |
/' n'ten bl/
tính từ
không giữ được, không vững an untenable position một vị trí không giữ được
không c i được, không biện hộ được, không bo vệ được an untenable theory một lý thuyết không bo vệ được
|
|