|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untendered
untendered | [,ʌn'tendəd] | | tính từ | | | không được mời, không được yêu cầu | | | (pháp lý) không bắt phải thề, không bắt phải tuyên thệ | | | chưa ai bỏ thầu |
/' n'tend d/
tính từ không được mời, không được yêu cầu (pháp lý) không bắt phi thề, không bắt phi tuyên thệ chưa ai bỏ thầu
|
|
|
|