Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untidiness




untidiness
[ʌn'taidinis]
danh từ
tình trạng không gọn gàng, tình trạng không ngăn nắp, sự xộc xệch, sự lôi thôi lếch thếch (quần áo...)
tính chất bù xù, sự rối, tình trạng không chải (đầu tóc)
sự lộn xộn, sự bừa bãi, sự không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...)


/ n'taidinis/

danh từ
sự xốc xếch, sự lôi thôi, sự lếch thếch (quần áo); sự bù xù, sự rối bù (đầu tóc); sự lộn xộn, sự bừa b i, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "untidiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.