untransferable
untransferable | [,ʌntræns'fə:rəbl] |  | tính từ | |  | không thể dời chuyển, không thể di chuyển, không thể mang sang được, không thể để lại cho người khác | |  | không nhượng được, không thể nhường được | |  | không thể in lại, không thể đồ lại, không thể hoạ lại |
/' ntr ns'f :r bl/
tính từ
không thể nhường lại được; không thể chuyển cho ai; không được để lại cho người khác
|
|