|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untransportable
untransportable | [,ʌntræns'pɔ:təbl] | | tính từ | | | không thể chuyên chở được, không thể vận chuyển được | | | (pháp lý) không thể bị kết tội đi đày, không thể đưa đến tội đi đày |
/' ntr ns'p :t bl/
tính từ không thể chuyên chở được, không thể vận chuyển được
|
|
|
|