|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untravelled
untravelled![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'trævld] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa thám hiểm, chưa có ai đi tới (miền, vùng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa đi nhiều, chưa từng đi đây đi đó; chưa bôn ba từng trải | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có nhiều người qua lại (về con đường) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có khách du lịch lui tới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đi đây đi đó, không đi du lịch |
/' n'tr vld/
tính từ
ít đi đây đi đó
chưa thám hiểm, chưa có ai đi tới (miền, vùng)
|
|
|
|