|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unusualness
unusualness![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'ju:ʒuəlnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất hiếm, tính không thông thường, tính chất lạ, tính khác thường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất đáng chú ý, tính chất đặc sắc; tính chất đặc biệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) tính ít dùng |
/ n'ju: u lnis/
danh từ
tính không thông thường
tính tuyệt vời
|
|
|
|