unutterable
unutterable | [ʌn'ʌtərəbl] | | tính từ | | | không thể phát âm được | | | không thể nói nên lời, không thể diễn bằng lời được, khó tả | | | unutterable joy | | niềm vui khó tả |
/ n' t r bl/
tính từ không thể phát âm được không thể t được; khó t; không nói nên lời được unutterable joy niềm vui khó t
|
|