unvarnished
unvarnished | [ʌn'vɑ:ni∫t] |  | tính từ | |  | không đánh véc ni, không quét sơn dầu, đơn giản | |  | (nghĩa bóng) cơ bản, thẳng thắn, không tô vẽ, tự nhiên (về lời nói..) | |  | unvarnished truth | | sự thật thẳng thắn |
/' n'v :ni t - n'v :ni t/
n'v :ni t/
tính từ
không đánh véc ni, không quét sn dầu
(nghĩa bóng) không tô son điểm phấn, không che đậy, tự nhiên unvarnished truth sự thật không tô son điểm phấn
|
|