unwholesome
unwholesome | [,ʌn'houlsəm] | | tính từ | | | không lành mạnh, độc, có hại (cho sức khoẻ, cho sự lành mạnh của tinh thần) | | | unwholesome food | | thức ăn độc | | | unwholesome books | | những quyển sách không lành mạnh | | | trông không khoẻ mạnh, ốm yếu | | | an unwholesome complexion | | một nước da ốm yếu | | | không bổ ích, không có lợi |
/' n'houls m/
tính từ không hợp vệ sinh, không lành, độc unwholesome food thức ăn độc không lành mạnh unwholesome books những quyển sách không lành mạnh
|
|