|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwillingness
unwillingness![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'wiliηnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không sẵn lòng, sự không muốn làm cái gì, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không vui lòng, sự thiếu thiện ý |
/' n'wili nis/
danh từ
sự không bằng lòng, sự không vui lòng, sự miễn cưỡng
sự thiếu thiện ý
|
|
|
|