unyieldingness
unyieldingness | [ʌn'ji:ldiηnis] |  | danh từ | |  | tính chất cứng, tính chất không oằn, tính chất không cong | |  | (nghĩa bóng) tính kiên quyết, tính cứng, tính cứng cỏi, sự không nhượng bộ (trước sức ép, ảnh hưởng..) |
/ n'ji:ldi nis/
danh từ
tính chất cứng, tính không oằn, tính không cong
tính không chịu khuất phục, tính không chịu nhượng bộ; tính cứng cỏi
|
|