Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
up-to-date




up-to-date
[,ʌp tə'deit]
tính từ
hiện đại, hợp thời thượng, hợp mốt, thuộc kiểu mới nhất
cập nhật; có những thông tin mới nhất, bao gồm những thông tin mới nhất



hiện đại

/' pt 'deit/

tính từ
(thuộc) kiểu mới nhất, hiện đại (hàng)
cập nhật (sổ sách)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "up-to-date"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.