|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upgrowth
upgrowth![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌpgrouθ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lớn lên, sự phát triển | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái lớn lên, vật lớn lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mọc lên, sự vươn lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tăng trưởng, phát triển |
/' pgrou /
danh từ
sự lớn lên, sự phát triển
cái lớn lên, vật lớn lên
|
|
|
|