|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upmost
upmost![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌplift] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | yếu tố kích thích, ảnh hưởng thúc đẩy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) phay nghịch | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...) |
/' pmoust/
tính từ
(như) uppermost
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|