|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uppermost
uppermost![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌpəmoust] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cao nhất, trên hết (về vị trí, địa vị, tầm quan trọng) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the uppermost floor | | tầng cao nhất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quan trọng hơn hết, ở hàng đầu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be uppermost | | chiếm ưu thế, được phần hơn | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hướng lên trên, trước hết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở trên hết, ở hàng đầu (về vị trí, địa vị, tầm quan trọng) |
/' p moust/
tính từ (upmost) /' pmoust/
cao nhất, trên hết the uppermost floor tầng cao nhất
quan trọng hn hết, ở hàng đầu to be uppermost chiếm ưu thế, được phần hn
phó từ
ở trên hết, ở trên đỉnh, ở hàng đầu
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|