Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uptown




uptown
[,ʌp'taun]
tính từ & phó từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu phố trên; ở khu phố trên, tới các khu phố trên (khu vực nhà ở phía trên một thành phố)
uptown New York
khu phố trên ở New York
go, drive, stay uptown
đi, lái xe tới, sống ở khu phố trên


/' p'taun/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) phố trên; ở phố trên

phó từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở phố trên ((thường) là phố ở khu không buôn bán)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.