|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uptown
uptown | [,ʌp'taun] | | tính từ & phó từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu phố trên; ở khu phố trên, tới các khu phố trên (khu vực nhà ở phía trên một thành phố) | | | uptown New York | | khu phố trên ở New York | | | go, drive, stay uptown | | đi, lái xe tới, sống ở khu phố trên |
/' p'taun/
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) phố trên; ở phố trên
phó từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở phố trên ((thường) là phố ở khu không buôn bán)
|
|
|
|