Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uraemia




uraemia
[juə'ri:miə]
danh từ
(y học) chứng tăng urê-huyết


/ju 'ri:mj /

danh từ
(y học) chứng tăng urê-huyết

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.