|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
urgence
| [urgence] | | danh từ giống cái | | | tính khẩn cấp, sự khẩn cấp | | | En cas d'urgence | | trong trường hợp khẩn cấp | | | état d'urgence | | tình trạng khẩn cấp | | | (y học) trường hợp cấp cứu | | | d'urgence | | | ngay tức khắc, khẩn cấp |
|
|
|
|