Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
urgent


[urgent]
tính từ
khẩn cấp
Une affaire urgente
một việc khẩn cấp
danh từ giống đực
điều khẩn cấp
L'urgent pour moi était de savoir cela
điều khẩn cấp đối với tôi bấy giờ là biết việc ấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.