Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ustensile


[ustensile]
danh từ giống đực
dụng cụ nhà bếp
đồ dùng, dụng cụ
Ustensiles de jardinage
dụng cụ làm vườn
qu'est-ce que c'est que cet ustensile ?
(thân mật) cái của gì thế này?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.