usually
usually | ['ju:ʒəli] | | phó từ | | | theo cách thông thường; thường thường | | | he's usually early | | nó thường dậy sớm | | | the canteen is more than usually busy today | | hôm nay căng tin đông hơn thường lệ | | | what do you usually do after lunch? | | anh thường hay làm gì sau khi ăn cơm trưa? |
/'ju: u li/
phó từ thường thường, thường lệ
|
|