|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
utilisateur
| [utilisateur] | | danh từ | | | người dùng, người sử dụng | | | Les utilisateurs de l'électricité | | những người sử dụng điện | | tính từ | | | dùng, sử dụng | | | Les industries utilisatrices du courant électrique | | những công nghiệp sử dụng dòng điện |
|
|
|
|