Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
utilisateur


[utilisateur]
danh từ
người dùng, người sử dụng
Les utilisateurs de l'électricité
những người sử dụng điện
tính từ
dùng, sử dụng
Les industries utilisatrices du courant électrique
những công nghiệp sử dụng dòng điện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.